Có 2 kết quả:

罗掘 luó jué ㄌㄨㄛˊ ㄐㄩㄝˊ羅掘 luó jué ㄌㄨㄛˊ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to scrape around for money
(2) hard pressed for cash
(3) cf 羅雀掘鼠|罗雀掘鼠 to net birds and dig for rats (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to scrape around for money
(2) hard pressed for cash
(3) cf 羅雀掘鼠|罗雀掘鼠 to net birds and dig for rats (idiom)

Bình luận 0